Nội dung Thanh_sử_cảo

Bản kỉ

QuyểnMục lụcNội dung    QuyểnMục lụcNội dung
quyển 1bản kỉ nhất Thái Tổ bản kỉquyển 14bản kỉ thập tứCao Tông bản kỉ ngũ
quyển 2bản kỉ nhị Thái Tông bản kỉ nhấtquyển 15bản kỉ thập ngũCao Tông bản kỉ lục
quyển 3bản kỉ tam Thái Tông bản kỉ nhịquyển 16bản kỉ thập lụcNhân Tông bản kỉ
quyển 4bản kỉ tứThế Tổ bản kỉ nhấtquyển 17bản kỉ thập thấtTuyên Tông bản kỉ nhất
quyển 5bản kỉ ngũThế Tổ bản kỉ nhịquyển 18bản kỉ thập bátTuyên Tông bản kỉ nhị
quyển 6bản kỉ lụcThánh Tổ bản kỉ nhấtquyển 19bản kỉ thập cửuTuyên Tông bản kỉ tam
quyển 7bản kỉ thất Thánh Tổ bản kỉ nhịquyển 20bản kỉ nhị thậpVăn Tông bản kỉ
quyển 8bản kỉ bát Thánh Tổ bản kỉ tamquyển 21bản kỉ nhị thập nhấtMục Tông bản kỉ nhất
quyển 9bản kỉ cửu Thế Tông bản kỉquyển 22bản kỉ nhị thập nhịMục Tông bản kỉ nhị
quyển 10bản kỉ thậpCao Tông bản kỉ nhấtquyển 23bản kỉ nhị thập tamĐức Tông bản kỉ nhất
quyển 11bản kỉ thập nhấtCao Tông bản kỉ nhịquyển 24bản kỉ nhị thập tứĐức Tông bản kỉ nhị
quyển 12bản kỉ thập nhịCao Tông bản kỉ tamquyển 25bản kỉ nhị thập ngũTuyên Thống hoàng đế bản kỉ
quyển 13bản kỉ thập tamCao Tông bản kỉ tứ

Chí

QuyểnMục lụcNội dung    QuyểnMục lụcNội dung    QuyểnMục lụcNội dung
quyển 26chí nhấtThiên văn nhấtquyển 71chí tứ thập lụcĐịa lý thập bátquyển 116chí cửu thập nhấtChức quan tam
quyển 27chí nhịThiên văn nhịquyển 72chí tứ thập thấtĐịa lý thập cửuquyển 117chí cửu thập nhịChức quan tứ
quyển 28chí tamThiên văn tamquyển 73chí tứ thập bátĐịa lý nhị thậpquyển 118chí cửu thập tamChức quan ngũ
quyển 29chí tứThiên văn tứquyển 74chí tứ thập cửuĐịa lý nhị thập nhấtquyển 119chí cửu thập tứChức quan lục
quyển 30chí ngũThiên văn ngũquyển 75chí ngũ thậpĐịa lý nhị thập nhịquyển 120chí cửu thập ngũThực hóa nhất
quyển 31chí lụcThiên văn lụcquyển 76chí ngũ thập nhấtĐịa lý nhị thập tamquyển 121chí cửu thập lụcThực hóa nhị
quyển 32chí thấtThiên văn thấtquyển 77chí ngũ thập nhịĐịa lý nhị thập tứquyển 122chí cửu thập thấtThực hóa tam
quyển 33chí bátThiên văn bátquyển 78chí ngũ thập tamĐịa lý nhị thập ngũquyển 123chí cửu thập bátThực hóa tứ
quyển 34chí cửuThiên văn cửuquyển 79chí ngũ thập tứĐịa lý nhị thập lụcquyển 124chí cửu thập cửuThực hóa ngũ
quyển 35chí thậpThiên văn thậpquyển 80chí ngũ thập ngũĐịa lý nhị thập thấtquyển 125chí nhất báchThực hóa lục
quyển 36chí thập nhấtThiên văn thập nhấtquyển 81chí ngũ thập lụcĐịa lý nhị thập bátquyển 126chí nhất bách nhấtHà cừ nhất
quyển 37chí thập nhịThiên văn thập nhịquyển 82chí ngũ thập thấtlễ nhất (cát lễ nhất)quyển 127chí nhất bách nhịHà cừ nhị
quyển 38chí thập tamThiên văn thập tamquyển 83chí ngũ thập bátlễ nhị (cát lễ nhị)quyển 128chí nhất bách tamHà cừ tam
quyển 39chí thập tứThiên văn thập tứquyển 84chí ngũ thập cửulễ tam (cát lễ tam)quyển 129chí nhất bách tứHà cừ tứ
quyển 40chí thập ngũDị tai nhấtquyển 85chí lục thậplễ tứ (cát lễ tứ)quyển 130chí nhất bách ngũBinh nhất
quyển 41chí thập lụcDị tai nhịquyển 86chí lục thập nhấtlễ ngũ (cát lễ ngũ)quyển 131chí nhất bách lụcBinh nhị
quyển 42chí thập thấtDị tai tamquyển 87chí lục thập nhịlễ lục (cát lễ lục)quyển 132chí nhất bách thấtBinh tam
quyển 43chí thập bátDị tai tứquyển 88chí lục thập tamlễ thất (gia lễ nhất)quyển 133chí nhất bách bátBinh tứ
quyển 44chí thập cửuDị tai ngũquyển 89chí lục thập tứlễ bát (gia lễ nhị)quyển 134chí nhất bách cửuBinh ngũ
quyển 45chí nhị thậpThời hiến nhấtquyển 90chí lục thập ngũlễ cửu (quân lễ)quyển 135chí nhất bách thậpBinh lục
quyển 46chí nhị thập nhấtThời hiến nhịquyển 91chí lục thập lụclễ thập (tân lễ)quyển 136chí nhất bách thập nhấtBinh thất
quyển 47chí nhị thập nhịThời hiến tamquyển 92chí lục thập thấtlễ thập nhất (hung lễ nhất)quyển 137chí nhất bách thập nhịBinh bát
quyển 48chí nhị thập tamThời hiến tứquyển 93chí lục thập bátlễ thập nhị (hung lễ nhị)quyển 138chí nhất bách thập tamBinh cửu
quyển 49chí nhị thập tứThời hiến ngũquyển 94chí lục thập cửunhạc nhấtquyển 139chí nhất bách thập tứBinh thập
quyển 50chí nhị thập ngũThời hiến lụcquyển 95chí thất thậpnhạc nhịquyển 140chí nhất bách thập ngũBinh thập nhất
quyển 51chí nhị thập lụcThời hiến thấtquyển 96chí thất thập nhấtnhạc tamquyển 141chí nhất bách thập lụcBinh thập nhị
quyển 52chí nhị thập thấtThời hiến bátquyển 97chí thất thập nhịnhạc tứquyển 142chí nhất bách thập thấtHình pháp nhất
quyển 53chí nhị thập bátThời hiến cửuquyển 98chí thất thập tamnhạc ngũquyển 143chí nhất bách thập bátHình pháp nhị
quyển 54chí nhị thập cửuĐịa lý nhấtquyển 99chí thất thập tứnhạc lụcquyển 144chí nhất bách thập cửuHình pháp tam
quyển 55chí tam thậpĐịa lý nhịquyển 100chí thất thập ngũnhạc thấtquyển 145chí nhất bách nhị thậpNghệ văn nhất-bộ kinh
quyển 56chí tam thập nhấtĐịa lý tamquyển 101chí thất thập lụcnhạc bátquyển 146chí nhất bách nhị thập nhấtNghệ văn nhị-bộ sử
quyển 57chí tam thập nhịĐịa lý tứquyển 102chí thất thập thấtDư phục nhấtquyển 147chí nhất bách nhị thập nhịNghệ văn tam-bộ tử
quyển 58chí tam thập tamĐịa lý ngũquyển 103chí thất thập bátDư phục nhịquyển 148chí nhất bách nhị thập tamNghệ văn tứ-bộ tập
quyển 59chí tam thập tứĐịa lý lụcquyển 104chí thất thập cửuDư phục tamquyển 149chí nhất bách nhị thập tứGiao thông nhất-thiết lộ
quyển 60chí tam thập ngũĐịa lý thấtquyển 105chí bát thậpDư phục tứquyển 150chí nhất bách nhị thập ngũGiao thông nhị-luân thuyền
quyển 61chí tam thập lụcĐịa lý bátquyển 106chí bát thập nhấtTuyển cử nhấtquyển 151chí nhất bách nhị thập lụcGiao thông tam-điện báo
quyển 62chí tam thập thấtĐịa lý cửuquyển 107chí bát thập nhịTuyển cử nhịquyển 152chí nhất bách nhị thập thấtGiao thông tứ-bưu chính
quyển 63chí tam thập bátĐịa lý thậpquyển 108chí bát thập tamTuyển cử tamquyển 153chí nhất bách nhị thập bátBang giao nhất-Nga La Tư
quyển 64chí tam thập cửuĐịa lý thập nhấtquyển 109chí bát thập tứTuyển cử tứquyển 154chí nhất bách nhị thập cửuBang giao nhị-Anh Cát Lợi
quyển 65chí tứ thậpĐịa lý thập nhịquyển 110chí bát thập ngũTuyển cử ngũquyển 155chí nhất bách tam thậpBang giao tam-Pháp Lan Tây
quyển 66chí tứ thập nhấtĐịa lý thập tamquyển 111chí bát thập lụcTuyển cử lụcquyển 156chí nhất bách tam thập nhấtBang giao tứ-Mỹ Lợi Kiên
quyển 67chí tứ thập nhịĐịa lý thập tứquyển 112chí bát thập thấtTuyển cử thấtquyển 157chí nhất bách tam thập nhịBang giao ngũ-Đức Ý Chí
quyển 68chí tứ thập tamĐịa lý thập ngũquyển 113chí bát thập bátTuyển cử bátquyển 158chí nhất bách tam thập tamBang giao lục-Nhật Bản
quyển 69chí tứ thập tứĐịa lý thập lụcquyển 114chí bát thập cửuChức quan nhấtquyển 159chí nhất bách tam thập tứBang giao thất-Thụy Điển, Na Uy, Đan Mặc, Hòa Lan, Nhật Tư Ba Ni Á, Bỉ Lợi Thời, Nghĩa Đại Lợi
quyển 70chí tứ thập ngũĐịa lý thập thấtquyển 115chí cửu thậpChức quan nhịquyển 160chí nhất bách tam thập ngũBang giao bát-Áo Tư Mã Gia, Bí Lỗ, Ba Tây, Bồ Đào Nha, Mặc Tây Ca, Cương Quả

Biểu

Biểu

QuyểnMục lụcNội dungQuyểnMục lụcNội dungQuyểnMục lụcNội dung
quyển 161 biểu nhấthoàng tử thế biểu nhấtquyển 179biểu thập cửubộ viện đại thần niên biểu nhất hạquyển 197biểu tam thập thấtcương thần niên biểu nhất (tổng đốc các tỉnh, hà đốc tào đốc phụ)
quyển 162 biểu nhịhoàng tử thế biểu nhịquyển 180biểu nhị thậpbộ viện đại thần niên biểu nhị thượngquyển 198biểu tam thập bátcương thần niên biểu nhị (tổng đốc các tỉnh, hà đốc tào đốc phụ)
quyển 163 biểu tamhoàng tử thế biểu tamquyển 181biểu nhị thập nhấtbộ viện đại thần niên biểu nhị hạquyển 199biểu tam thập cửucương thần niên biểu tam (tổng đốc các tỉnh, hà đốc tào đốc phụ)
quyển 164biểu tứhoàng tử thế biểu tứquyển 182biểu nhị thập nhịbộ viện đại thần niên biểu tam thượngquyển 200biểu tứ thậpcương thần niên biểu tứ (tổng đốc các tỉnh, hà đốc tào đốc phụ)
quyển 165 biểu ngũhoàng tử thế biểu ngũquyển 183biểu nhị thập tambộ viện đại thần niên biểu tam hạquyển 201biểu tứ thập nhấtcương thần niên biểu ngũ (tuần phủ các tỉnh)
quyển 166 biểu lụccông chúa biểuquyển 184biểu nhị thập tứbộ viện đại thần niên biểu tứ thượngquyển 202biểu tứ thập nhịcương thần niên biểu lục (tuần phủ các tỉnh)
quyển 167 biểu thấtngoại thích biểuquyển 185biểu nhị thập ngũbộ viện đại thần niên biểu tứ hạquyển 203biểu tứ thập tamcương thần niên biểu thất (tuần phủ các tỉnh)
quyển 168 biểu bátchư thần phong tước thế biểu nhấtquyển 186biểu nhị thập lụcbộ viện đại thần niên biểu ngũ thượngquyển 204biểu tứ thập tứcương thần niên biểu bát (tuần phủ các tỉnh)
quyển 169 biểu cửuchư thần phong tước thế biểu nhịquyển 187biểu nhị thập thấtbộ viện đại thần niên biểu ngũ hạquyển 205biểu tứ thập ngũcương thần niên biểu cửu (các tướng quân đô thống đại thần vùng biên)
quyển 170 biểu thậpchư thần phong tước thế biểu tamquyển 188biểu nhị thập bátbộ viện đại thần niên biểu lục thượngquyển 206biểu tứ thập lụccương thần niên biểu thập (các tướng quân đô thống đại thần vùng biên)
quyển 171 biểu thập nhấtchư thần phong tước thế biểu tứquyển 189biểu nhị thập cửubộ viện đại thần niên biểu lục hạquyển 207biểu tứ thập thấtcương thần niên biểu thập nhất (các tướng quân đô thống đại thần vùng biên)
quyển 172biểu thập nhịchư thần phong tước thế biểu ngũ thượngquyển 190biểu tam thậpbộ viện đại thần niên biểu thất thượngquyển 208biểu tứ thập bátcương thần niên biểu thập nhị (các tướng quân đô thống đại thần vùng biên)
quyển 173biểu thập tamchư thần phong tước thế biểu ngũ hạquyển 191biểu tam thập nhấtbộ viện đại thần niên biểu thất hạquyển 209biểu tứ thập cửuphiên bộ thế biểu nhất
quyển 174biểu thập tứđại học sĩ niên biểu nhấtquyển 192biểu tam thập nhịbộ viện đại thần niên biểu bát thượngquyển 210biểu ngũ thậpphiên bộ thế biểu nhị
quyển 175biểu thập ngũđại học sĩ niên biểu nhịquyển 193biểu tam thập tambộ viện đại thần niên biểu bát hạquyển 211biểu ngũ thập nhấtphiên bộ thế biểu tam
quyển 176biểu thập lụcquân cơ đại thần niên biểu nhấtquyển 194biểu tam thập tứbộ viện đại thần niên biểu cửu thượngquyển 212biểu ngũ thập nhịgiao sính niên biểu nhất (Trung Quốc cử)
quyển 177biểu thập thấtquân cơ đại thần niên biểu nhịquyển 195biểu tam thập ngũbộ viện đại thần niên biểu cửu hạquyển 213biểu ngũ thập tamgiao sính niên biểu nhị (các nước cử)
quyển 178biểu thập bátbộ viện đại thần niên biểu nhất thượngquyển 196biểu tam thập lụcbộ viện đại thần niên biểu thập

Liệt truyện